So sánh sự khác biệt giữa inox 201 và 304

10/10/2022

Inox 201 và 304 (SUS 201, SUS 304) là hai sản phẩm bán chạy nhất, xuất hiện nhiều trong cuộc sống hiện nay. Vậy hai loại inox này có gì khác nhau và làm cách nào để phân biệt, hôm nay nội thất Hpro sẽ đi tìm hiểu kĩ hơn và giải đáp những thắc mắc này nhé!

So sánh sự khác biệt giữa inox 201 và 304

1. Khái niệm 

Inox hay còn gọi là thép không gỉ là hợp kim của sắt có chứa nhiều nguyên tố hóa học khác nhau. Mỗi yếu tố đóng một vai trò, chức năng và tạo nên  đặc trưng của sản phẩm. 

inox-201-va-304

Inox - Thép không gỉ

1.1 Inox SUS 201 là gì?

SUS 201 là thép không gỉ được thiết kế để bảo tồn niken bằng cách thêm mangan và nitơ. Inox 201 không thể tôi cứng bằng nhiệt luyện, nhưng có thể gia công nguội để tăng độ bền. Inox 201 còn có khả năng chống ăn mòn tốt, không bị rỉ sét và giữ được hình dáng đẹp.

Ứng dụng:

  • Đồ dùng nhà bếp như là chảo, nồi,...
  • Trang trí nội thất 

1.2 Inox SUS 304 là gì?

SUS 304 rất phổ biến hiện nay vì nó chứa tới 50% thép không gỉ và là loại thép không gỉ được sử dụng phổ biến trong hầu hết các lĩnh vực do khả năng chống ăn mòn cao.

inox-201-va-304-1

Inox 304 bền hơn và chống ăn mòn hơn Inox 201

Ứng dụng:

Inox 304  bền hơn và chống ăn mòn  hơn Inox 201, vì vậy Inox 304 thường được sử dụng để

  • Kiến trúc nội thất, ngoại thất
  • Sản xuất máy móc (máy giặt, máy rửa bát,...)
  • Dụng cụ chế biến thực phẩm (bếp, chảo rán ...) 
  • Công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng hạt nhân.

2. So sánh inox 201 và 304

2.1 Thành phần, thông số kỹ thuật của inox 201 và 304

Để nhận thấy sự khác biệt chúng ta sẽ cùng đi so sánh inox 201 và 304 để thấy rõ hơn nhé: 

Thành phần hóa học:

  • Thép không gỉ 304: 8,1% Niken, 1% Mangan
  • Thép không gỉ 201: 4,5% Niken và 7,1% Mangan

Ngoài ra, hàm lượng crom của thép không gỉ 201 (khoảng 16%) thấp hơn so với thép không gỉ 304 (khoảng 18%), khoảng 2%. Vì lý do này, thép không gỉ 201 có khả năng chống ăn mòn kém hơn so với thép không gỉ 304. 

inox-201-va-304-2

Phân biệt giữa inox 201 và inox 304

Thông số kỹ thuật 

Inox SUS 304

Inox SUS 201

Thành phần

8,1% niken + 1% mangan

4,5% niken + 7,1% mangan

Khối lượng riêng

Cao hơn so với inox SUS 201

Thấp hơn so với Inox SUS 304

Độ cứng

Thấp hơn 201 nên tiết kiệm năng lượng, do lượng %Mn bé hơn 201

Cao hơn 304, hàm lượng magan cao

Độ bền

Độ bền cao

Độ bền thấp hơn

Khả năng chống ăn mòn

Cao hơn inox 201 do nguyên tố crom, lưu huỳnh nên bề mặt inox mượt hơn

Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox SUS 304, bề mặt thường có lỗ nhỏ

Khả năng tiếp xúc axit, muối

Không có tiếp xúc với axit, muối

Tiếp xúc nhẹ

Khả năng nhiễm từ

Không hút nam châm

Hút nhẹ nam châm

2.2 Giá cả của inox 201 và 304

Giá của SUS 201 thường thấp hơn SUS 304. Khi giá niken tiếp tục tăng, các sản phẩm thép không gỉ niken thấp sẽ trở nên có giá hấp dẫn hơn. Và SUS 201 là một sự lựa chọn phù hợp. Thép không gỉ SUS201 chiếm thị phần lớn trong khi SUS 304 và SUS 301 trước đây là lựa chọn hàng đầu. SUS201 sử dụng mangan thay cho niken nên giá thành rẻ và ổn định. Do đó, SUS201 có nhiều thuộc tính và đặc tính tương tự như SUS304 và các thuộc tính và đặc tính tương tự như SUS304. 

3. Cách nhận biết inox 304 và 201 và thử inox 201 và 304 đơn giản

3.1 Sử dụng axit 

Đây cũng là phương pháp phổ biến nhất để thu được kết quả chính xác cao và có chi phí kiểm tra thấp nhất hiện nay.

Cách tiến hành: Chuẩn bị một miếng inox 201 và 304 và một cốc axit nhỏ. Nhỏ một giọt axit lên hai bề mặt thép không gỉ, để yên trong 10 giây và quan sát hai bề mặt thép không gỉ.

Kết quả: Bất kỳ thép không gỉ nào tạo bọt và chuyển sang màu đỏ gạch là thép không gỉ 201, và bất kỳ thép không gỉ nào có màu xám và không phản ứng với axit là thép không gỉ 304.

inox-201-va-304-3

Gía úp bát thông minh chất liệu inox 304

3.2 Sử dụng thuốc thử chuyên dụng để nhận biết inox 304 và 201

Cách sử dụng thuốc thử inox 304 và 201:

Lau bề mặt thép không gỉ cần kiểm tra. Nhỏ một giọt thuốc thử lên hai bề mặt thép không gỉ. Chờ một vài phút, quan sát bất kỳ sự đổi màu nào và so sánh với bảng màu trên hộp để xác định loại thép không gỉ. Thép không gỉ càng sẫm màu thì chất lượng inox càng kém.

3.3 Sử dụng nước tẩy rửa bồn cầu 

Chà xước bề mặt chảo thép không gỉ bằng bàn chải chảo và quét nước tẩy rửa bồn cầu lên trên đó, và để trong 10-20 phút

Kết quả: thuốc thử inox 304 hầu như không bị xỉn màu, còn Inox 201 có màu hơi vàng. 

3.4 Dùng nam châm 

Inox 304 có hút nam châm không? Câu trả lời là inox 304 không hút nam châm, nhưng inox 201 có thể hút nhẹ nam châm.

3.5 Sử dụng tia lửa mài

Sử dụng máy mài cầm tay mài và nhìn qua tia lửa, bạn sẽ thấy thép không gỉ 304 có tia lửa màu đỏ sẫm hơn và ít tia lửa hơn, trong khi thép không gỉ 201 cho tia lửa sáng hơn và tia lửa dày hơn. Tuy nhiên, phương pháp này không chính xác lắm và phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm của mỗi cá nhân. Phương pháp này chỉ được các chuyên gia sử dụng khi thu mua phế liệu inox. 

inox-201-va-304-4

Tủ bếp hiện đại với khung thùng tủ inox 304

3.6 Nhìn bằng mắt thường

Inox 304 sáng nhưng hơi đục, còn inox 201 có vẻ ngoài sáng bóng hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt này là quá nhỏ để có thể nhìn thấy bằng mắt thường. 

3.7 Kiểm tra tại trung tâm kiểm nghiệm

Đây là cách cho kết quả chính xác 100% nhưng thời gian xét nghiệm rất lâu và chi phí kiểm tra rất cao. 

3.8 Dựa trên CO & CQ

CO là Giấy chứng nhận xuất xứ và CQ là Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm. Thông thường, chỉ cần hai chứng chỉ này là có thể chứng minh được chất lượng sản phẩm là inox 201 hoặc 304. 

Trên đây là các thông số và tính chất của inox và so sánh inox 201 và 304 sự khác biệt giữa hai loại inox phổ biến được sử dụng hiện nay. Hiểu và vận dụng những kiến ​​thức về vật liệu inox của mình để lựa chọn loại inox nên sử dụng cho từng trường hợp cụ thể đảm bảo đúng yếu tố kỹ thuật và hiệu quả kinh tế cao. 

>>>Xem thêm: Tham khảo những mẫu nhà bếp đẹp đơn giản phù hợp với mội không gian bếp

0 POINT
(0%)/ 5 START
0VOTE
ZaloMess